Thứ Hai, 2 tháng 1, 2012

ĐIỂM ĐIỀU KIỆN MÔN TIN SINH HỌC LỚP CAO HỌC SHTN K13


ĐIỂM ĐIỀU KIỆN CAO HỌC K13 NĂM HỌC 2011-2012
MÔN TIN SINH HỌC

Họ và tên
Năm sinh
Quê quán
Chuyên cần
Điểm 10%
Điểm 20%
Tổng hợp
01
Nguyễn Văn Anh
28/10/1978
Vĩnh Thạnh
1V
9
9
9,0
02
Nguyễn Thị Thanh Cẩm
01/06/1988
Gia Lai
0V
10
9
9,3
03
Trương Thị Thanh Diễm
22/02/1985
Vân Canh
5V
5
5
5,0
04
Nguyễn Thị Tiên Dung
10/4/1984
Phú Yên
3V
7
5
6,0
05
Phan Vũ Dương
01/06/1986
Phú Yên
1T
9,5
9
9,2
06
Võ Thị Hoanh
21/10/1972
Quảng Ngãi
1V
9
9
9,0
07
Nguyễn Thị Hương
17/8/1983
Gia Lai
2V
8
9
8,7
08
Ngô Gia Lâm
16/6/1978
Bồng Sơn
2V
8
8
8,0
09
Lê Hồng Linh
16/02/1988
Phù Cát
1V
9
9
9,0
10
Phạm Thị Mơ
17/06/1987
Gia Lai
0V
10
9
9,3
11
Nguyễn Thị Thanh Nga
22/11/1979
Quảng Ngãi
2V
8
9
8,7
12
Trương Thị Minh Nguyệt
01/06/1988
Phù Cát
1V
9
5
7,0
13
Tạ Thị Như Nguyệt
25/3/1987
Gia Lai
0V
10
8
8,7
14
Lê Thị Ánh Nguyệt
20/9/1983
Quy Nhơn
2V
8
9
8,7
15
Nguyễn Thị Nhung
04/07/1988
Gia Lai
3V
7
9
8,3
16
Bùi Thị Len Ni
04/11/1988
Phú Yên
1V
9
9
9,0
17
Đỗ Thái Kim Phương
30/8/1984
Gia Lai
1V
9
9
9,0
18
Nguyễn Thị Lâm Phương
15/4/1982
Gia Lai
1V
9
9
9,0
19
Võ Thị Minh Phương
03/08/1988
Gia Lai
0V
10
9
9,3
20
Lê Thị Hồng Phượng
03/8/1988
Gia Lai
1V
9
9
9,0
21
Hồ Thị Bích Sanh
12/02/1979
An Nhơn
2V
8
8
8,0
22
Lê Thị Thạch Thảo
07/02/1988
Quảng Ngãi
0V
10
9
9,3
23
Nguyễn Thị Thương
14/5/1982
Quy Nhơn
0V
10
9
9,3
24
Trần Thị Thủy
27/10/1987
Gia Lai
0V
10
9
9,3
25
Võ Thị Ngọc Trâm
17/01/1987
Nha Trang
1V1T
8,5
8
8,2
26
Nguyễn Ngọc Trang
21/7/1981
Quy Nhơn
1V1T
8,5
9
8,8
27
Huỳnh Xuân Trường
13/10/1978
Quy Nhơn
2V
8
9
8,7
28
Đỗ Thị Bích Tuyền
08/06/1983
Gia Lai
8V
5
8
7,0
29
Đỗ Thị Xuyên
20/5/1988
Bình Định
1V1T
8,5
9
8,8